Có 4 kết quả:
李树 lǐ shù ㄌㄧˇ ㄕㄨˋ • 李樹 lǐ shù ㄌㄧˇ ㄕㄨˋ • 礼数 lǐ shù ㄌㄧˇ ㄕㄨˋ • 禮數 lǐ shù ㄌㄧˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plum tree
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plum tree
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) etiquette
(2) (old) gradation of etiquette with social status
(2) (old) gradation of etiquette with social status
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) etiquette
(2) (old) gradation of etiquette with social status
(2) (old) gradation of etiquette with social status
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0