Có 4 kết quả:

李树 lǐ shù ㄌㄧˇ ㄕㄨˋ李樹 lǐ shù ㄌㄧˇ ㄕㄨˋ礼数 lǐ shù ㄌㄧˇ ㄕㄨˋ禮數 lǐ shù ㄌㄧˇ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

plum tree

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) etiquette
(2) (old) gradation of etiquette with social status

Bình luận 0